Có 2 kết quả:
客戶 kè hù ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ • 客户 kè hù ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khách hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) client
(2) customer
(2) customer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khách hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) client
(2) customer
(2) customer
Bình luận 0