Có 2 kết quả:

客戶 kè hù ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ客户 kè hù ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khách hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) client
(2) customer

Từ điển phổ thông

khách hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) client
(2) customer